Ads Here

TỤ HÓA LÀ GÌ?

  Tụ hóa (tiếng Anh: Electrolytic Capacitor ) là một loại tụ điện phân cực , chuyên dùng để lọc, tích và phóng điện trong mạch điện tử, đặ...

TỤ HÓA LÀ GÌ?

0 comments

 Tụ hóa (tiếng Anh: Electrolytic Capacitor) là một loại tụ điện phân cực, chuyên dùng để lọc, tích và phóng điện trong mạch điện tử, đặc biệt là mạch nguồn và mạch khuếch đại. Đây là linh kiện rất quan trọng và rất dễ hư trong thực tế sửa chữa mạch điện tử.


🔧 I. TỤ HÓA LÀ GÌ?

🔹 Định nghĩa:

Tụ hóa là tụ điện có dung lượng lớn (từ vài µF đến hàng nghìn µF), sử dụng chất điện phân để tăng khả năng tích điện, và có phân cực (cực dương và cực âm).

🔹 Ký hiệu điện tử:

  • Trên sơ đồ mạch:
    |‾‾| hoặc || với dấu + ở chân dương.

  • Trên vỏ tụ:
    Có vạch màu hoặc dấu để chỉ cực âm.


🔬 II. CẤU TẠO CỦA TỤ HÓA

Thành phầnMô tả
Lá cực dươngTấm nhôm có lớp oxit nhôm (Al₂O₃) → lớp điện môi
Lá cực âmTấm nhôm trần ngâm trong chất điện phân
Chất điện phânDung dịch dẫn điện, đóng vai trò làm lớp âm
Lõi cuộn xoắnHai lá nhôm được cuộn lại thành hình trụ
Vỏ nhômĐóng kín, chống rò rỉ, có ký hiệu cực
Chân cắmDẫn điện, một chân dài (cực +), ngắn (cực –)

⚙️ III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN BIẾT

Thông sốÝ nghĩa
Điện dung (µF)Lượng điện tụ lưu trữ được
Điện áp định mức (V)Mức điện áp tối đa an toàn
Nhiệt độ hoạt độngPhổ biến: 85°C, 105°C
ESR (Equivalent Series Resistance)Điện trở nội bộ – ảnh hưởng đến khả năng lọc ripple
Tần số làm việcThường dùng trong DC và tần số thấp (nguồn AC/DC)

🧠 IV. ỨNG DỤNG CỦA TỤ HÓA

Ứng dụngMô tả
Lọc nguồn (filter)Loại bỏ sóng gợn (ripple) khỏi điện áp DC
Tích điện / phóng điệnCung cấp năng lượng ngắn hạn (ví dụ: khi mất điện chớp nhoáng)
Tạo trễ thời gian (RC delay)Trong mạch reset, time delay, timer
Ghép tín hiệu ACTruyền tín hiệu AC nhưng chặn DC (audio, khuếch đại)
Ổn định điện ápDùng trong mạch ổn áp tuyến tính hoặc switching

🚨 V. LỖI PHỔ BIẾN Ở TỤ HÓA

LỗiDấu hiệu nhận biếtHậu quả
Khô tụ (mất điện dung)Mạch rung, khởi động chậmLọc yếu, nhiễu, reset liên tục
Phồng tụTụ nở, nắp bị độiSắp hoặc đã mất chức năng
Chập tụĐo ngắn mạchLàm sụt áp nguồn, cháy linh kiện
Rò điện (leak)Điện áp ra thấp hơn bình thườngMất ổn định mạch nguồn
ESR caoKhông nhìn thấy bằng mắt, đo bằng ESR meterNguồn hoạt động lỗi, dao động

🔧 VI. CÁCH KIỂM TRA TỤ HÓA

Phương phápMô tả
Đo ESR bằng ESR meterChính xác nhất – kiểm tra mà không tháo
Đo điện dung (capacitance)So sánh với thông số ghi trên tụ
Đo bằng đồng hồ sốĐo điện trở → nếu tụ còn tốt: lúc đầu có điện trở → tăng dần → vô cực
Quan sát thực tếPhồng, rò, đổi màu = cần thay
Dùng oscilloscope đo rippleNếu có sóng gợn DC quá lớn → tụ lọc yếu

💡 VII. MẸO CHUYÊN NGHIỆP

  • Luôn dùng tụ có điện áp cao hơn 20–50% so với điện áp thực tế.

  • Tụ cấp nguồn CPU/MCU thường quan trọng nhất → ưu tiên ESR thấp.

  • Không thay tụ hóa bằng tụ gốm (ceramic), trừ khi đã phân tích kỹ.

  • Khi thay tụ SMD → cẩn thận cực tính – thay sai sẽ nổ hoặc chập.


🧠 TÓM TẮT

Tụ hóa = “bình điện tạm thời” có phân cực, chuyên dùng lọc nguồn, giữ ổn định điện áp.

Dễ hỏng, dễ phát hiện, dễ thay, nhưng lại gây ra rất nhiều lỗi khó chẩn đoán nếu bị khô hoặc ESR cao.

No comments:

Post a Comment